1. Phân Loại Sơn Theo Chất Tạo Màng (Chất Kết Dính)
✅ Sơn gốc Acrylic – Phổ biến trong xây dựng nội ngoại thất
-
Ứng dụng: Tường bê tông, hồ vữa khu vực nội thất và ngoại thất
-
Ưu điểm:
-
Kháng tia UV tốt
-
Dễ thi công, giá thành hợp lý (khoảng 50.000 – 150.000đ/m²)
-
Độ bền cao từ 7 – 10 năm
-
-
Nhược điểm:
-
Không phù hợp cho bề mặt nằm ngang ngoài trời (sân thượng, sàn mái)
-
🟢 Sơn nước gốc Acrylic hiện là dòng sơn phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng và thương mại.
✅ Sơn gốc Epoxy – Dành cho sàn công nghiệp, nhà xưởng
-
Ứng dụng: Sàn nhà xưởng, bãi đỗ xe, nơi có xe tải và máy móc tải trọng lớn di chuyển
-
Ưu điểm:
-
Độ bền cơ học rất cao (chịu nén lên đến 28.000 psi)
-
Kháng hóa chất tốt (pH 2–13), độ bám dính cực cao
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao (350.000 – 400.000đ/m²)
-
Đòi hỏi kỹ thuật thi công cao, ít co giãn
-
🔧 Thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và chịu tải nặng.
✅ Sơn gốc Polyurethane (PU) – Chống thấm và sơn bảo vệ cao cấp
-
Ứng dụng: Sàn mái, sân thượng, gỗ, kim loại, khu vực cần chống thấm cao
-
Ưu điểm:
-
Tuổi thọ cao trên 15 năm
-
Độ giãn dài cao (300–500%)
-
Kháng hóa chất vượt trội
-
-
Nhược điểm:
-
Giá cao (350.000 – 400.000đ/m²)
-
Thi công yêu cầu kỹ thuật cao
-
🌧️ Lý tưởng cho các khu vực bề mặt ngang và chống thấm mạnh mẽ.
✅ Sơn gốc Alkyd – Sơn kim loại và gỗ truyền thống
-
Ứng dụng: Cửa sắt, hàng rào, bề mặt gỗ nội ngoại thất
-
Ưu điểm:
-
Bóng đẹp, bám dính tốt, chống va đập, dễ thi công
-
Giá thành rẻ (40.000 – 60.000đ/m²)
-
-
Nhược điểm:
-
Mùi hắc, khó vệ sinh dụng cụ
-
Phù hợp cho các ứng dụng sơn gỗ, kim loại với chi phí thấp.
2. Phân Loại Sơn Theo Dung Môi
Sơn được phân chia theo loại dung môi sử dụng, bao gồm:
Tiêu chí | Sơn gốc nước (Water-based) | Sơn gốc dầu (Solvent-based) |
---|---|---|
Chất tạo màng phổ biến | Acrylic, PVA, PU | Alkyd, Epoxy, PU |
Dung môi | Nước sạch | Acetone, Toluene, Xylene… |
Độ bền | Trung bình | Cao |
Chống thấm | Tốt | Rất tốt |
Độ bóng | Trung bình | Cao |
Thời gian khô | Nhanh (1–2 giờ) | Chậm (4–6 giờ) |
Mùi | Ít mùi | Mùi nồng, khó chịu |
📌 Sơn gốc nước (đặc biệt là Acrylic) đang là dòng được sử dụng phổ biến nhất, vì an toàn cho sức khỏe và thân thiện môi trường.
3. Các Cách Phân Loại Sơn Khác
✔️ Phân loại theo độ bóng:
-
Sơn siêu bóng (High Gloss)
-
Sơn bóng (Gloss)
-
Sơn bóng mờ (Semi-gloss)
-
Sơn mờ – sơn mịn (Matt)
✔️ Phân loại theo chức năng:
-
Sơn chống thấm
-
Sơn nội thất – Sơn tường trong nhà (Interior Emulsion)
-
Sơn ngoại thất – Sơn tường ngoài trời (Exterior Emulsion)
-
Sơn lót, sơn chống rỉ, sơn chống nóng, sơn chống cháy
✔️ Phân loại theo thương hiệu:
-
Sơn Kova, Jotun, Dulux, Mykolor, CTmax, Seamaster...
✔️ Phân loại theo bề mặt sử dụng:
-
Sơn tường (hồ vữa – bê tông)
-
Sơn gỗ
-
Sơn kim loại (sắt, thép)
✔️ Sơn hiệu ứng:
-
Sơn nhũ vàng, sơn giả đá, sơn giả bê tông, sơn hiệu ứng đặc biệt
Kết luận
Hiểu rõ về phân loại sơn và ứng dụng thực tế giúp bạn lựa chọn đúng loại sơn cho từng khu vực và công trình. Tại Nam Sơn Paint, chúng tôi không chỉ cung cấp các dòng sơn nước chất lượng cao, mà còn tư vấn chuyên sâu để bạn có được giải pháp sơn hiệu quả – bền đẹp – tiết kiệm nhất.
📞 Liên hệ ngay với CÔNG TY TNHH SX TMDV HOÁ CHẤT NAM SƠN PAINT để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá sơn nước tốt nhất thị trường!
Địa chỉ: 28 Ấp Xoài Đôi, xã Long Trạch, Cần Đước, Long An
Điện thoại: 0907 925 176
Website: https://namsonpaint.com/